BASIC VERBS
1. Ăn: eat
Eg:
– Statement: Tôi ăn bún chả và nem rán ở phố Hàng Than
(I eat Bún Chả and nem rán on Hàng Than str )
– Negative: Tôi không eat bún chả và nem rán ở Hàng Than
(I don’t eat bún chả and nem rán on Hang Than str)
– Question: Anh ăn bún chả ở phố Hàng Than không?
2. Drink: uống
– Tôi thích uống trà đá ( I like ice tea)
– Tôi không thích trà chanh ( I don’t like lemon tea)
– Em uống trà đá không? (Do you like ice tea)
– Chị muốn uống bia với tôi không ( Do you like to have beer with me?
3. Thích ( like)
– Em thích anh không?
– Em không thích anh ấy
– Em thích anh ấy không?
4. Chơi ( Play, hang-out)
– Chị ấy thích chơi bóng đá ( she like to play foot ball with me)
– Chị ấy đi chơi với anh ( She hang-out with me)
– Chị ấy không chơi cầu lông (She plays badminton)