Greeting in Vietnamese Language
1. Goodnite: chúc ngủ ngon.
2. See you again: hẹn gặp lại.
3. Hello: chào anh, chị, cô, bác, ……
4. Welcome: xin mời
5. How are you? : bạn khỏe không?
6. Goodbye: tạm biệt, chào.
7. Take care: bảo trọng.
8. Goodluck: chúc may mắn.
9. Have good trip: chúc đi may mắn.
10. i have to go: giờ tôi phải đi.