Nationality in Vietnamese Language
In this lesson, we will learn how to describe nationality in Vietnamese Language.

I. How to ask ” Nationality in Vietnamese Language:
1. Subject là người nước nào? ( which nationality you are?)
2. Suject từ đâu đến? (Where do you come from?)
3. Subject là người Việt Nam đúng không? ( Are you Vietnamese?)
II. List of nationality, Language and country in Vietnamese Language:
Người: People, Nationality ( Người Pháp (French People), Người Đức ( German)……………
Nước: country (Nước Anh (England), Nước Pháp ( France), Nước Mỹ ( American)…….
Tiếng: Language ( for instance: Tiếng Anh (English), Tiếng Pháp (French), Tiếng Việt (Vietnamese Language)……..
Here is the list of Nationality, Language and country in Vietnamese:
Item |
Country (Nước) |
Tiếng (Language |
Người (Nationality) |
Vietnam | Nước Việt Nam | Tiếng Việt (Nam) | Người Việt (Nam) |
France | Nước Pháp | Tiếng Pháp | Người Pháp |
England | Nước Anh | Tiếng Anh | Người Anh |
Germany | Nước Đức | Tiếng Đức | Người Đức |
Italia | Nước Ý | Tiếng Ý | Người Ý |
Australia | Nước Úc | Tiếng Anh | Người Úc |
Thailand | Nước Thái Lan | Tiếng Thái | Người Thái |
Laos | Nước Lào | Tiếng Lào | Người Lào |
China | Nươc Trung Quốc | Tiếng Trung Quốc | Người Trung Quốc |
Listen to Audio of Nationality in Vietnamese Language:
Nationality in Vietmamese Language