Directions in Vietnamese Language:
1. Vocabulary list for direction in Vietnamese Language:
a. Compass:

– North: phía bắc


b. Directions:
– Turn: rẽ
– Turn right: rẽ phải
– turn left: rẽ trái
– go straight: đi thẳng
– Keep go straight: cứ đi thẳng
– turn to the right: rẽ sang phải
– turn to the left: rẽ sang trái
– Turn around: quay lại
– go straight on for about 300 metres: cứ đi thẳng khoảng 300 mét


c. Object:
– Pharmacy: nhà thuốc
– Bank: ngân hàng
– Supermarket: siêu thị
– Bus station: Bến xe
– Aiport: sân bay
– parking place: nhà/chỗ gửi xe
– restaurant: nhà hàng
– hospital: hospital
– University: trường đại học
– Train station: nhà ga/ ga

d. Others:
– Opposite: đối diện
– here: đây
– there: đó
– crossing: ngã tư
– metre: mét
– kilometre: cây/ki-lo-met
2. Audio list for directions in Vietnamese
1. Rẽ phải: turn right (directions)
2. Đi thẳng: go straight
3. Cứ đi thẳng: keep straight
4. Rẽ trái: turn left
Đường nào đi ngân hàng ạ?: Which direction to the bank? (directions)
5. Đại sứ quán Anh ở đâu ạ? Where is the Embassy of Britain?
6. Hiệu sách gần nhất ở đâu ạ? Where is the nearest bookshop?
8. Rẽ sang phải: turn to the right
9. Rẽ sang trái: turn to the left
10. Đi qua cầu: cross the bridge
11. Đi thẳng khoảng 300 mét: go straight on about 300 metres ( Directions)
12. Đừng rẻ trái: Dont turn left
13. Quay lại: turn round
ANSWER THE FOLLOWING QUESTION:
1. Đường nào đi ngân hàng ANZ ạ?

2. Nhà anh ở đâu?
3. Nhà anh ở đối diện bến xe đúng không?
4. Anh có thích đi du lịch phía tây bắc không?
5. Tại sao anh không muốn rẽ trái?
6. Tại sao anh quay lại?
7. Chợ Đồng Xuân ở đâu?
8. Siêu thị ở đâu ạ?
9. Hồ Tây đi đường nào?
10. Anh ơi, chợ Hàng Da ở đâu?
11. Đường nào đi sân bay Nội Bài?
12. Ga Hà Nội ở đâu ạ?