Vietnamese common phrases
- Chào anh: hello to older man
- Chào chị: hello to older woman
- Chào em: hello to younger person
- Xin lỗi: sorry
- Cái này đắt quá: This one is too expensive
- Cảm ơn: thankyou
- Chào bạn: hello
- Chị ăn sáng chưa? have you got breakfast?
- Tôi muốn mua 3 cốc cà phê mang về: Can i have 3 take-away coffe?
- Từ Hà Nội đi Huế bao nhiêu tiếng?:How far from Hanoi to Hue?
- Tôi muốn đi Nha Trang: I want to go to Nha Trang
- Tôi thích trẻ em: i like children
- Tôi làm việc ở Việt Nam 3 tháng
- Anh có biết Vân không? Do you know Van?
- Tôi không hiểu: i dont understand
- Tiếng Việt rất khó: Vietnamese is difficult
- Siêu thị ở đâu?: Where is supermarket?
- Rẽ trái: turn left
- Rẽ phải: turn right
- Vé đi Huế bao nhiêu tiền?: How much ticket to Hue?
- Ga Hà Nội ở đâu?: Where is Hanoi train station?
- Giảm giá được không? Can you give me a discount?
- Em thích đi xe đạp: I like to ride a bicycle
- Em nói một ít Tiếng Việt: i speak a little Vietnamese
- Em muốn ăn gì? What do you want eat?
- Em là sinh viên: I am student
- Em là Nga: I am Nga
- Em đi làm bằng xe máy: i go to work by motorbike
- Cho chị 3 ly sinh tố xoài: can i have 3 mango smothies?
- Cho anh một chai nước nhỏ: can i have small bottole water?
- Em là tình nguyện viên: i am volunteer.
