Here is list of Vietnamese classifiers list:
ItemSound in VietnameseMeaning
booklet | Quyển từ điển | Dictionary |
Book | Tờ báo | Newspaper |
Animal | Con mèo | Cat
|
Thing | Cái bát | bowl |
Thing | Cái ghế | Chair |
Animal | Con chuột | Rat |
Cái | Cái bàn | Table |
Thing | Cái bút bi | Pen |
Thing | Cái bút chì | Pencil |
Thing | Cái chăn | Blanket |
Thing | Cái chìa khoá | Key |
Thing | Cái dao | Knife |
Thing | Cái đèn | Light |
Thing | Cái đĩa | Plate |
Thing | Cái điều hoà | Aircon dition |
Sheet | Tấm bản đồ | Map |
Thing | Cái đồng hồ | o’clock/watch |
Thing | Cái nhẫn | ring |
Thing | Cái màn | misquito net |
Thing | Cái mũ | hat |
Thing | Cái phích | Thermos |
Thing | Pants | Cái quần |
Thing | Cái quạt | fan |
Thing | Cái thìa | spoon |
Thing | Chiếc xe đạp | bicycle |
Thing | Chiếc dép | a sandal (pair of sandal: đôi dép) |
Fruit | Quả dưa hấu | Water melon |
Fruit | Quả dứa | pineapple |
Thing | Cái điện thoại | mobilephone |
YOU CAN CHECK ANOTHER POST ON OUR WEBSITE: CLASSIFIER IN VIETNAMESE
1. Answer the following questiosns:
a. Đây là cái gì?
b. Đó là cái gì?
c. Kia là cái gì?
d. Cái này Tiếng Việt gọi là cái gì?
e. Cái gì đây?
ê. Kia là cái gì và cái này gọi là gì?