In this lesson you will learn how to talk about Family in Vietnamese Language
Item | Sound in Vietnamese | Example |
---|---|---|
Older brother | Anh trai | Anh trai tôi 23 tuổi |
Older brother | Bà | Bà tôi là bác sĩ |
father’s elder sister | Bác gái | Bác gái tôi là bác sĩ
|
Parents | Bố mẹ | Bố mẹ tôi đều là giáo viên |
Bố | Bố | Bố Lan rất vui tính |
father’s younger sister | Cô | Cô là em gái của bố tôi |
Uncle | Cậu | Cậu Long là em của mẹ tôi |
Mother | Mẹ | Mẹ tôi là người Úc |
Younger sister | Em gái | Em gái tôi thích ăn bún chả ở Hàng Than |
Grandfather | Ông | Ông tôi đã về hưu |
mother’sfather | Ông ngoại | Ông ngoại của tôi thích chơi cờ |
How old is your father? | Bố anh bao nhiêu tuổi? | Bố tôi 53 tuổi |
Who is this? | Đây là ai? | Đây là mẹ tôi |
auntie | Dì | Dì Liên là em của mẹ tôi |
Mother | Mẹ | Mẹ tôi là chị của mẹ em Lan |
Ông nội (grandfather) | Ông nội | Ông nội của em thích chơi cờ |
I. Answer the following questions:
1. Bố anh làm gì?
2.Mẹ anh là người nước nào?
3. Bố mẹ anh là người Úc phải không?
4. Mẹ anh có phải là người Úc không?
5. Anh có bao nhiêu em trai và anh trai?
6. Vợ của anh làm gì?
7. Anh có chị gái không?
8. Nga có phải là chị gái của anh không?
9. Bà ngoại của anh bao nhiêu tuổi?
10. Anh có vơ/người yêu chưa?
11. Tại sao mẹ chị ấy không thích anh?
12. Bà An có phải là mẹ của cô Mai không?
13. Ông An là chồng của bà Lan đúng không?
II. Using the family tree and describe your family in Vietnamese: