Vietlesson 2 – Telling time in Vietnamese Language
TELLING TIME IN VIETNAMESE
VIETNAMESE CLASS AT VIETLESSON
- WHAT TIME IS IT? MẤY GIỜ RỒI?
II. CONVERSATION AND GRAMMAR:
A: Chào anh!
(Hello)
B: Chào chị!
(Hello)
A: Xin lỗi. Anh có đồng hồ không?
( Excuse me. Have you have a watch?)
B: Dạ, có.
A: Bây giờ là mấy giờ ạ?
( What time is it now?)
B: Bây giờ là tám rưỡi.
( It is half past eight)
A: Đồng hồ anh chạy đúng không?
( Is your watch right?)
B: Ồ, xin lỗi. Đồng hồ tôi chạy chậm 5 phút.
(Oh, sorry. My watch is 5 minutes slow)
Bây giờ là chín giờ kém hai lăm. ( It is twenty five to five now).
Chị không có đồng hồ à? (Havent you got a watch?)
A: Tôi có. Nhưng đồng hồ tôi chạy không đúng giờ.
( I have. It it doesnt keep the right time)
B: Chị là sinh viên phải không?
(You are a student, right?)
A: Vâng, tôi là sinh viên.
(Yes, i am a student)
B: Lớp chị vào học lúc mấy giờ?
( At what time your class begin?)
A: Tám giờ mười lăm. Tôi muộn hai mươi phút rồi.
( at 8.15 . I am 20 minutes late)
A: Tôi cũng là sinh viên.
(I am student, too).
Hôm nay lớp tôi học vào lúc 9 giờ
(My class begins at 9 today)
Mấy giờ chị kết thúc?
(at what time does your class finish?)
B: Khoảng 12 giờ.
( About 12:45)
Chào chị nhé. Tôi rẽ lối này.
(Good bye. I turn this way.)
A: Chào anh. Hẹn gặp lại.
Good bye. See you again