Ordinal numbers in Vietnamese language

ORDINAL NUMBERS IN VIETNAMESE LANGUAGE

1. One to Ten

  • Không
  • Một
  • Two: Hai
  • Ba: three
  • Four: Bốn
  • Five: Năm
  • Six: Sáu
  • Seven: Bảy
  • Eight: Tám
  • Nine: Nine
  • Ten: Mười

2. Eleven to Nineteen

  • Eleven: Mười một
  • Twelve: Mười hai
  • Thirteen: Mười ba
  • Fourteen: Mười bốn
  • Fifteen: Mười lăm
  • Sixteen: Mười sáu
  • Seventeen: Mười bảy
  • Eighteen: Mười tám
  • Nineteen: Mười chín

3. Twenty to ninety

  • 20: hai mươi
  • 30: ba mươi
  • 40: bốn mươi
  • 50: năm mươi
  • 60: sáu mươi
  • 70: bảy mươi
  • 80: tám mươi
  • 90: Chín mươi

4. Hundred

  • 100: một trăm
  • 200: hai trăm
  • 300: ba trăm
  • 400: bốn trăm
  • 500: năm trăm
  • 600: sáu trăm
  • 700: bảy trăm
  • 800: tám trăm
  • 900: chín trăm
  • 120: một trăm hai mươi
  • 155: một trăm năm lăm
  • 160: một trăm sáu mươi
  • 905: chín trăm linh năm

5. Thousand

  • 1000: một nghìn
  • 2500: hai nghìn năm trăm
  • 3000: ba nghìn
  • 3210: ba nghìn hai trăm mười
  • 2005: hai nghìn không trăm linh năm
  • 2360: hai nghìn ba trăm sáu mươi.

6. Million

  • 1000.000: một triệu
  • 2.236.150: hai triệu hai trăm ba sáu nghìn một trăm năm mươi
  • 23.000.000 hai ba triệu
  • 45.000: bốn lăm nghìn

    EXERCISE

    Exercise 1: Write the following numbers: 

  • 1000:
  • 2510:
  • 3620:
  • 3020
  • 8965:
  • 203:

Exercise 02: write the following numbers:

  • Một nghìn ba trăm hai lăm:
  • Tám nghìn chín trăm linh một:
  • Hai nghìn không trăm ba hai:
  • mười ba nghìn:
  • hai nghìn không trăm mười tám:

If you to check your homework, please email us at [email protected] to get the key answer

Vietnamese Class