MONTHS IN VIETNAMESE LANGUAGE
I. VOCABULARY MONTHS IN VIETNAMESE LANGUAGE
Tháng Một: January Tháng Hai: Febuary Tháng Ba: March
Tháng Tư: April Tháng Năm: May Tháng Sáu: June
Tháng Bảy: July Tháng Tám: August Tháng Chín: September
Tháng Mười: October Tháng Mười Một: November Tháng Mười Hai: December
II. ASKING QUESTION ABOUT MONTHS IN VIETNAMESE LANGUAGE
- Tháng này là tháng Tám: This month is August.
- Tháng sau là tháng Chín: Next month is September.
- Tôi sinh vào tháng Chín: I was born in September.
- Tháng này là tháng mấy?: What month is this month?
- Bây giờ là tháng mấy?: What month is it, now?
- Tháng mấy chị đi du lịch?: What month will you travel?
III. MONTHS IN VIETNAMESE
- Tháng này: this month
- Tháng trước: last month
- Tháng sau: next month
- Hai tháng nữa: two more months.
- Tháng Ba năm ngoái: March last year.
- Đầu tháng Ba: Beginning of March
- Cuối tháng Ba: At the end of March
- Giữa tháng Ba: Middle of March.
- Tháng Mười Một hàng năm: Every November.
IV. EXERCISE
Exercise 01: Translate the following sentences into English.
- Tháng Một là tháng đầu tiên của năm.
→
2. Tôi sinh ngày 20 tháng 11 năm 1988.
→
3. Chị ấy sinh vào tháng Ba.
→
4. Chị ấy sẽ đi du lịch Hội An vào tháng sau.
→
5. Tháng này là tháng mấy?
→
6. Bây giờ là tháng mấy?
→
7. Tháng Bảy chị đi du lịch ở đâu?
→
8. Tháng Mười Một năm ngoái tôi còn ở Úc.
→
9. Bây giờ là cuối tháng Mười.
→
Exercise 02: Answer the following questions
- Khi nào là sinh nhật của anh/chị?
→
2. Anh sinh tháng mấy?
→
3. Tháng trước chị làm gì?
→
4. Tháng này là tháng mấy?
→
5. Mẹ anh sinh ngày nào?
→
Thanks
===========
To check out our class: Here
OTHER TOPIC: